Phiên âm : shén qiǎn.
Hán Việt : thần khiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神的責罰。《初刻拍案驚奇》卷一七:「何況而今道流專一做邪淫不法之事的, 神天豈能容恕!幽有神譴, 明有王法, 不到得被你瞞過了。」