VN520


              

神譴

Phiên âm : shén qiǎn.

Hán Việt : thần khiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

神的責罰。《初刻拍案驚奇》卷一七:「何況而今道流專一做邪淫不法之事的, 神天豈能容恕!幽有神譴, 明有王法, 不到得被你瞞過了。」


Xem tất cả...