VN520


              

神觀

Phiên âm : shén guān.

Hán Việt : thần quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精神氣色。《聊齋志異.卷一.勞山道士》:「一道士坐蒲團上, 素髮垂領, 而神觀爽邁。」


Xem tất cả...