Phiên âm : shén guān.
Hán Việt : thần quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精神氣色。《聊齋志異.卷一.勞山道士》:「一道士坐蒲團上, 素髮垂領, 而神觀爽邁。」