VN520


              

神经中枢

Phiên âm : shén jīng zhōng shū.

Hán Việt : thần kinh trung xu.

Thuần Việt : trung khu thần kinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trung khu thần kinh
中枢神经系统中有些部位分别对某些器官的生理机能具有调节作用,这些部位叫做神经中枢,例如延髓中有一部分管调节呼吸运动叫呼吸中枢,另一部分管调节心脏活动叫心搏中枢


Xem tất cả...