Phiên âm : shén jīng zhōng shū.
Hán Việt : thần kinh trung xu.
Thuần Việt : trung khu thần kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trung khu thần kinh中枢神经系统中有些部位分别对某些器官的生理机能具有调节作用,这些部位叫做神经中枢,例如延髓中有一部分管调节呼吸运动叫呼吸中枢,另一部分管调节心脏活动叫心搏中枢