Phiên âm : shén yáo mù xuàn.
Hán Việt : thần diêu mục huyễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心神不定, 眼花撩亂。形容所見景象令人驚異。如:「這部科幻電影的聲光效果令人神搖目眩。」也作「目眩神搖」。