VN520


              

神搖目眩

Phiên âm : shén yáo mù xuàn.

Hán Việt : thần diêu mục huyễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心神不定, 眼花撩亂。形容所見景象令人驚異。如:「這部科幻電影的聲光效果令人神搖目眩。」也作「目眩神搖」。


Xem tất cả...