Phiên âm : shén chāi guǐ shǐ.
Hán Việt : thần sai quỷ sử.
Thuần Việt : ma xui quỷ khiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ma xui quỷ khiến. 迷信的人對于某些湊巧的事, 認為是鬼神暗中指使, 比喻發生了原先沒有想到的事情. 也說神差鬼使. 見〖鬼使神差〗.