Phiên âm : shén wū.
Hán Việt : thần vu .
Thuần Việt : thầy cúng; thầy mo; thầy phù thuỷ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thầy cúng; thầy mo; thầy phù thuỷ. 巫師.