Phiên âm : shén tiān fú yòu.
Hán Việt : thần thiên phúc hựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
上天賜福、保佑。《初刻拍案驚奇》卷一:「及至移床, 灰塵中得銀八大錠, 多用紅絨繫腰, 不知那裡來的?此皆神天福佑。」