VN520


              

神天福佑

Phiên âm : shén tiān fú yòu.

Hán Việt : thần thiên phúc hựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上天賜福、保佑。《初刻拍案驚奇》卷一:「及至移床, 灰塵中得銀八大錠, 多用紅絨繫腰, 不知那裡來的?此皆神天福佑。」


Xem tất cả...