VN520


              

神出鬼没

Phiên âm : shén chū guǐ mò.

Hán Việt : thần xuất quỷ một.

Thuần Việt : xuất quỷ nhập thần; biến hoá tài tình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xuất quỷ nhập thần; biến hoá tài tình
比喻变化巧妙迅速,或一会儿出现,一会儿隐没,不容易捉摸(多指用兵出奇制胜,让敌人摸不着头脑)


Xem tất cả...