Phiên âm : shén rén.
Hán Việt : thần nhân .
Thuần Việt : thần tiên; tu hành đắc đạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thần tiên; tu hành đắc đạo. 神仙;道家指得道的人.