Phiên âm : shén jiāo.
Hán Việt : thần giao .
Thuần Việt : bạn tri kỷ; bạn tri âm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bạn tri kỷ; bạn tri âm. 指心意投合、相知有素的朋友.