VN520


              

确认

Phiên âm : quèrèn.

Hán Việt : xác nhận.

Thuần Việt : xác nhận; ghi nhận; thừa nhận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xác nhận; ghi nhận; thừa nhận
明确承认(事实原则等)
cānjiā hùiyì de gèguó quèrèn le zhèxiē yuánzé.
các nước tham gia hội nghị đã thừa nhận những nguyên tắc này.