Phiên âm : quèrèn.
Hán Việt : xác nhận.
Thuần Việt : xác nhận; ghi nhận; thừa nhận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xác nhận; ghi nhận; thừa nhận明确承认(事实原则等)cānjiā hùiyì de gèguó quèrèn le zhèxiē yuánzé.các nước tham gia hội nghị đã thừa nhận những nguyên tắc này.