VN520


              

确保

Phiên âm : què bǎo.

Hán Việt : xác bảo.

Thuần Việt : bảo đảm chắc chắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảo đảm chắc chắn
确实的保持或保证
jiāqiáng tiánjiānguǎnlǐ,quèbǎo liángshí fēngshōu.
tăng cường quản lí đồng ruộng, bảo đảm lương thực chắc chắn bội thu.