Phiên âm : què bǎo.
Hán Việt : xác bảo.
Thuần Việt : bảo đảm chắc chắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo đảm chắc chắn确实的保持或保证jiāqiáng tiánjiānguǎnlǐ,quèbǎo liángshí fēngshōu.tăng cường quản lí đồng ruộng, bảo đảm lương thực chắc chắn bội thu.