Phiên âm : què lì.
Hán Việt : xác lập.
Thuần Việt : xác lập; thiết lập; thành lập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xác lập; thiết lập; thành lập稳固地建立或树立quèlì zhìdù.xác lập chế độ.确立共产主义世界观.quèlì gòngchǎnzhǔyì shìjièguān.xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.