Phiên âm : què dìng.
Hán Việt : xác định.
Thuần Việt : xác định; khẳng định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xác định; khẳng định明确而肯定quèdìng de dáfù.trả lời khẳng định.确定的胜利.quèdìng de shènglì.thắng lợi đã được xác định.làm cho xác định使确定