Phiên âm : què qiè.
Hán Việt : xác thiết.
Thuần Việt : chuẩn xác; xác đáng; chính xác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuẩn xác; xác đáng; chính xác准确;恰当quèqiēbùyí.chuẩn xác không xê dịch.用字确切.yòngzì quèqiē.dùng từ chính xác.chắc chắn确实确切的保证.q