Phiên âm : què shí.
Hán Việt : xác thật.
Thuần Việt : xác thực; chính xác; đích xác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xác thực; chính xác; đích xác真实可靠quèshíxìng.tính xác thực.副thực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định)对客观情况的真实性表示肯定