VN520


              

确乎

Phiên âm : què hū.

Hán Việt : xác hồ.

Thuần Việt : chắc chắn; chính xác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chắc chắn; chính xác
的确
jīngguò shìyàn,zhè bànfǎ quèhū yǒuxiào.
trải qua thử nghiệm, phương pháp này chắc chắn có hiệu quả.
这几间屋子又宽绰又豁亮,确乎不坏.
zhè jījiān wūzǐ yòu kuānchuò yòu huōliàng,quèhū bù huài.
mấy gian n