VN520


              

硝鏹水

Phiên âm : xiāo qiāng shuǐ.

Hán Việt : tiêu cưỡng thủy .

Thuần Việt : a-xít nitric.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

a-xít nitric. 硝酸的俗稱.


Xem tất cả...