VN520


              

硝化

Phiên âm : xiāo huà.

Hán Việt : tiêu hóa.

Thuần Việt : ni-trát hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ni-trát hoá. 硝酸或硝酸和硫酸的混合液跟某種有機化合物作用而形成含有硝基(-NO2)的化合物, 例如甲苯經硝化而形成三硝基甲苯.


Xem tất cả...