Phiên âm : xiāo suānǎn.
Hán Việt : tiêu toan 銨 .
Thuần Việt : ni-trát am-mô-ni.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ni-trát am-mô-ni. 無機化合物, 分子式NH4NO3, 無色或白色結晶, 溶于水. 是一種含氮素的肥料, 也用來制造炸藥.