Phiên âm : xiāo suān.
Hán Việt : tiêu toan .
Thuần Việt : a-xít ni-tric.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
a-xít ni-tric. 強酸的一種, 分子式HNO3, 無色的液體, 一般帶黃色, 有刺激性臭味, 腐蝕性很強. 用來制造火藥、氮肥、染料、人造絲等, 又可以做腐蝕劑. 俗稱硝鏹水.