VN520


              

硝化甘油

Phiên âm : xiāo huà gān yóu.

Hán Việt : tiêu hóa cam du.

Thuần Việt : ni-tơ-rô gly-xê-rin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ni-tơ-rô gly-xê-rin. 有機化合物, 分子式C3H5(NO3)3, 白色或淡黃色的液體, 有毒, 有強烈的爆炸性. 用于制造炸藥, 也用作冠狀動脈擴張藥.


Xem tất cả...