Phiên âm : xiāo suān nà.
Hán Việt : tiêu toan nột.
Thuần Việt : ni-trát na-tri.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ni-trát na-tri无机化合物,分子式NaNO3,无色晶体,透明,易潮解,溶于水用做肥料,也用来制硝酸智利蕴藏有大量天然硝酸钠,因此也叫智利硝石