VN520


              

硝酸钠

Phiên âm : xiāo suān nà.

Hán Việt : tiêu toan nột.

Thuần Việt : ni-trát na-tri.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ni-trát na-tri
无机化合物,分子式NaNO3,无色晶体,透明,易潮解,溶于水用做肥料,也用来制硝酸智利蕴藏有大量天然硝酸钠,因此也叫智利硝石


Xem tất cả...