Phiên âm : xiāo yān dàn yǔ.
Hán Việt : tiêu yên đạn vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容炮火猛烈, 戰況激烈。《孽海花》第三三回:「那些日軍官剛離了硝煙彈雨之中, 倏進了酒綠燈紅之境, 沒一個不興高采烈。」