VN520


              

硝煙彈雨

Phiên âm : xiāo yān dàn yǔ.

Hán Việt : tiêu yên đạn vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容炮火猛烈, 戰況激烈。《孽海花》第三三回:「那些日軍官剛離了硝煙彈雨之中, 倏進了酒綠燈紅之境, 沒一個不興高采烈。」


Xem tất cả...