Phiên âm : xiāo suān jiǎ.
Hán Việt : tiêu toan giáp.
Thuần Việt : ni-trát ka-li.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ni-trát ka-li无机化合物,分子式KNO3,无色或白色透明晶体或粉末用来制黑色火药、玻璃等,也用作肥料通称火硝