Phiên âm : shí gāo xiàng.
Hán Việt : thạch cao tượng.
Thuần Việt : tượng thạch cao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tượng thạch cao. 用石膏做成的人物形象, 是一種美術品.