Phiên âm : shí bǐ.
Hán Việt : thạch bút.
Thuần Việt : bút viết trên đá; bút chì đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bút viết trên đá; bút chì đá. 用滑石制成的筆, 用來在石板上寫字.