VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
石
Phiên âm :
dàn.
Hán Việt :
THẠCH.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
花崗石.
石筆 (shí bǐ) : bút viết trên đá; bút chì đá
石破天惊 (shí pò tiān jīng) : kinh động lòng người; mới lạ khác thường; hết sức
石安县 (shí ān xiàn) : Thạch An
石凳 (shí dèng) : Ghế đá
石棉衣 (shí mián yī) : Áo bàng sợi amiăng
石棉水泥瓦 (shí mián shuǐ ní wǎ) : ngói pô-li-xi-măng
石油 (shí yóu) : dầu mỏ; dầu thô; dầu lửa
石鐘乳 (shí zhōng rǔ) : thạch nhũ
石 (dàn) : THẠCH
石工 (shí gōng) : nghề đục đá; nghề đá
石器时代 (shí qì shí dài) : thời kì đồ đá
石斛花 (shí hú huā) : Hoa lan dendrobium
石橋 (shí qiáo) : thạch kiều
石子 (shí zi) : thạch tử
石器時代 (shí qì shí dài) : thời kì đồ đá
石爛松枯 (shí làn sōng kū) : thạch lạn tùng khô
Xem tất cả...