VN520


              

石工

Phiên âm : shí gōng.

Hán Việt : thạch công.

Thuần Việt : nghề đục đá; nghề đá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nghề đục đá; nghề đá. 開采石料或用石料制作器物的工作.


Xem tất cả...