Phiên âm : shí qì shí dài.
Hán Việt : thạch khí thì đại.
Thuần Việt : thời kì đồ đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời kì đồ đá. 考古學分期中最早的一個時代, 從有人類起到青銅器的出現止共二、三百萬年. 這時人類主要用石頭制造勞動工具, 還不知道利用金屬. 按照石器的加工情況又可分為舊石器時代、中石器時代和新 石器時代.