Phiên âm : shí qì.
Hán Việt : thạch khí.
Thuần Việt : thạch khí; đồ đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thạch khí; đồ đá用石材制成的器具,如手斧砍器石刀石锄等