Phiên âm : shí mián shuǐ ní wǎ.
Hán Việt : thạch miên thủy nê ngõa.
Thuần Việt : ngói pô-li-xi-măng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngói pô-li-xi-măng. 用石棉纤维和水泥等拌合制成的带瓦垄的板状材料, 用来铺屋顶. 简称石棉瓦.