VN520


              

石棉水泥瓦

Phiên âm : shí mián shuǐ ní wǎ.

Hán Việt : thạch miên thủy nê ngõa.

Thuần Việt : ngói pô-li-xi-măng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngói pô-li-xi-măng. 用石棉纤维和水泥等拌合制成的带瓦垄的板状材料, 用来铺屋顶. 简称石棉瓦.


Xem tất cả...