VN520


              

石室金匱

Phiên âm : shí shì jīn guì.

Hán Việt : thạch thất kim quỹ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代國家祕藏重要文書的地方。《史記.卷一三○.太史公自序》:「遷為太史令, 紬史記、石室金匱之書。」也作「金匱石室」。


Xem tất cả...