VN520


              

矮牆淺屋

Phiên âm : ǎi qiáng qiǎn wū.

Hán Việt : ải tường thiển ốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

住處狹窄、不嚴密。相對於深宅大院而言。《紅樓夢》第八三回:「矮牆淺屋的, 難道都不怕親戚們聽見笑話了麼!」


Xem tất cả...