Phiên âm : ǎi qiáng qiǎn wū.
Hán Việt : ải tường thiển ốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
住處狹窄、不嚴密。相對於深宅大院而言。《紅樓夢》第八三回:「矮牆淺屋的, 難道都不怕親戚們聽見笑話了麼!」