VN520


              

矮了半截

Phiên âm : ǎi le bàn jié.

Hán Việt : ải liễu bán tiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

低矮了一大段。比喻比不上別人, 低人一等。《文明小史》第四八回:「如今見廬慕韓如此欽服他, 又見他議論的實在不錯, 自己實在不及他, 氣燄亦登時矮了半截。」


Xem tất cả...