Phiên âm : ǎiǎi shí shí.
Hán Việt : ải ải thật thật.
Thuần Việt : thấp đậm; chắc nịch; chắc mập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấp đậm; chắc nịch; chắc mập身材不高但长得壮实