Phiên âm : ǎi rén guān cháng.
Hán Việt : ải nhân quan tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻隨聲附和, 毫無己見。清.李漁《閒情偶寄.卷四.演習部.選劇》:「最有識見之客, 亦作矮人觀場。」也作「矮子看戲」。