VN520


              

矮人觀場

Phiên âm : ǎi rén guān cháng.

Hán Việt : ải nhân quan tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻隨聲附和, 毫無己見。清.李漁《閒情偶寄.卷四.演習部.選劇》:「最有識見之客, 亦作矮人觀場。」也作「矮子看戲」。


Xem tất cả...