Phiên âm : ǎi pàng.
Hán Việt : ải bàn.
Thuần Việt : ục ịch; bị thịt; thấp bè bè; chắc mập; mập lùn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ục ịch; bị thịt; thấp bè bè; chắc mập; mập lùn. 又矮又胖.