VN520


              

矮子看戲

Phiên âm : ǎi zi kàn xì.

Hán Việt : ải tử khán hí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻隨聲附和, 毫無己見。《朱子語類.卷一一六.訓門人四》:「其有知得某人詩好, 某人詩不好者, 亦只是見了前人如此說, 便承虛接響說取去。如矮子看戲相似, 見人道好, 他也道好。」也作「矮人觀場」、「矮人看場」、「矮子觀場」。


Xem tất cả...