Phiên âm : ǎi xiǎo jīng hàn.
Hán Việt : ải tiểu tinh hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容身材矮小而精明強悍的人。也作「短小精悍」、「精悍短小」。