VN520


              

矮個

Phiên âm : ǎi gè.

Hán Việt : ải cá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身材短小的人。《官場現形記》第一三回:「並且連文老爺是個胖子、瘦子、高個、矮個, 全然不知, 全然不曉。」


Xem tất cả...