Phiên âm : ǎi dūn dūn.
Hán Việt : ải đôn đôn.
Thuần Việt : thấp lè tè; lùn tịt; mập lùn; béo lùn; bè bè.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấp lè tè; lùn tịt; mập lùn; béo lùn; bè bè. (矮墩墩的)形容身材矮而胖.