VN520


              

矮个子

Phiên âm : ǎi gè zi.

Hán Việt : ải cá tử.

Thuần Việt : người lùn; chú lùn; sinh vật bé nhỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người lùn; chú lùn; sinh vật bé nhỏ
身材身材矮小的人或生物


Xem tất cả...