Phiên âm : zhī zú cháng lè.
Hán Việt : tri túc thường nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為人知道滿足, 不做過分的要求, 心情自然常保愉快。例陶淵明一生都過著知足常樂的日子。為人知道滿足, 不做過分的要求, 心情自然能常保愉快。如:「知足常樂, 貪多則憂。」