VN520


              

知觉

Phiên âm : zhī jué.

Hán Việt : tri giác.

Thuần Việt : tri giác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tri giác
反映客观事物的整体形象和表面联系的心理过程知觉是在感觉的基础上形成的,比感觉复杂完整
感觉1.
失去了知觉.
shīqù le zhījué.
mất cảm giác


Xem tất cả...