Phiên âm : zhī sì.
Hán Việt : tri tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寺院的方丈。《清平山堂話本.簡帖和尚》:「這大相國寺裡知寺廝認, 留苦行在此間打化香油錢。」