Phiên âm : zhī lái cáng wǎng.
Hán Việt : tri lai tàng vãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
《易經》上指用蓍草卜卦, 德同神知, 能夠知來藏往。語本《易經.繫辭上》:「神以知來, 知以藏往。」後比喻通曉未來及過去的事。宋.朱熹〈記疑〉:「愚謂心之有思乃體之有用, 所以知來藏往、周流貫徹而無一物之不該也。」清.龔自珍〈江子屏所箸書序〉:「有詁訓實事以為之跡, 有知來藏往以為之神。」