Phiên âm : zhī yì xíng nán.
Hán Việt : tri dịch hành nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
了解事物的道理很容易, 做起來卻很困難。例這是一件知易行難的大工程, 千萬馬虎不得。了解事物的道理容易, 做起來卻較難。語本《書經.說命中》:「非知之艱, 行之惟艱。」漢.孔安國.傳:「言知之易, 行之難。」