Phiên âm : zhī shì sēng.
Hán Việt : tri sự tăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掌理寺院中一切事務的僧人。《董西廂》卷一:「乃呼知事僧引於塔位一舍後, 有一軒, 清肅可愛, 生令僕取行裝而至。」