Phiên âm : zhī cuò néng gǎi.
Hán Việt : tri thác năng cải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
知道過錯而能改正。例知錯能改, 善莫大焉。知道過錯而能改正。如:「知錯能改, 善莫大焉。」